TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ätznatron

natri hydroxit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xút ăn da

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

natri hydrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natri hiđrôxit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xút ăn da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natri Atzung 272 hiđrôxít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ätznatron

caustic soda

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sodium hydrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sodium hydroxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caustic soda/ sodium hydroxide NaOH

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ätznatron

Ätznatron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Natriumhydroxid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ätznatron

soude caustique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

caustic soda/ sodium hydroxide NaOH

Ätznatron, Natriumhydroxid

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ätznatron /das (Chemie)/

xút ăn da; natri Atzung 272 hiđrôxít (Natriumhydroxid);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ätznatron /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ätznatron

[EN] caustic soda

[FR] soude caustique

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ätznatron /n -s/

xút ăn da, natri hiđrôxit.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätznatron /nt/HOÁ/

[EN] caustic soda, sodium hydrate, sodium hydroxide

[VI] xút ăn da, natri hydrat, natri hydroxit

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Ätznatron

[DE] Ätznatron

[EN] caustic soda

[VI] natri hydroxit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

caustic soda

[DE] Ätznatron

[VI] natri hydroxit

[FR] soude caustique