TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überfischung

sự đánh bắt hết cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác cá cạn kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überfischung

overfishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überfischung

überfischung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allzu intensive Ausbeutung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überfischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überfischung

exploitation excessive des ressources de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surpêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allzu intensive Ausbeutung,Überfischen,Überfischung /FISCHERIES/

[DE] allzu intensive Ausbeutung; Überfischen; Überfischung

[EN] overfishing

[FR] exploitation excessive des ressources de pêche; surpêche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfischung /die; -, -en/

sự đánh bắt hết cá; sự khai thác cá cạn kiệt;