Việt
đánh cá quá mức
đánh bắt quá mức
Anh
overfishing
Đức
allzu intensive Ausbeutung
Überfischen
Überfischung
Pháp
exploitation excessive des ressources de pêche
surpêche
overfishing /FISCHERIES/
[DE] allzu intensive Ausbeutung; Überfischen; Überfischung
[EN] overfishing
[FR] exploitation excessive des ressources de pêche; surpêche
Đánh bắt cá quá mức độ cho phép.