TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übergangsverhalten

đáp tuyến chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động thái chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

übergangsverhalten

transient response

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient behavior

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient behaviour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

übergangsverhalten

Übergangsverhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschwingvorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergangsvorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

übergangsverhalten

transitoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschwingvorgang,Übergangsverhalten,Übergangsvorgang /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einschwingvorgang; Übergangsverhalten; Übergangsvorgang

[EN] transient

[FR] transitoire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangsverhalten /nt/TV/

[EN] transient response

[VI] đáp tuyến chuyển tiếp

Übergangsverhalten /nt/ĐL&ĐK/

[EN] transient behavior (Mỹ), transient behaviour (Anh)

[VI] động thái chuyển tiếp