TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwachungszeit

thời gian giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überwachungszeit

monitor time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guard time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überwachungszeit

Überwachungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachungszeit /f/M_TÍNH/

[EN] monitor time

[VI] thời gian giám sát

Überwachungszeit /f/DHV_TRỤ/

[EN] guard time

[VI] thời gian bảo vệ (vô tuyến vũ trụ)