Việt
đòi hỏi
yêu cầu
yêu sách.
sự đòi hỏi quá mức
yêu cầu quá cao
yêu sách quá đáng
Đức
Überforderung
Überlastung oder Überforderung von Personal
Người giám hộ bị đòi hỏi quá sức/ quá trình độ
überforderung /die; -, -en/
sự đòi hỏi quá mức; yêu cầu quá cao; yêu sách quá đáng;
Überforderung /f =, -en/
điều] đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách.