Việt
sự lưu hoá quá
làm cúng
hóa rắn
cúng đi.
Anh
overcure
Đức
Überhärten
überhärten /vt/
làm cúng, hóa rắn, cúng đi.
Überhärten /nt/C_DẺO/
[EN] overcure
[VI] sự lưu hoá quá