TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überkochen

sôi quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überkochen

boil over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überkochen

überkochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu schnelles Abkühlen führt zu Siedeverzug mit Überkochen und zu Glasbruch durch den schnellen Druckwechsel.

Giảm nhiệt nhanh sẽ dẫn đến hiện tượng chậm sôi đưa đến tình trạng sôi quá độ và các dụng cụ thủy tinh có thể bị vỡ tung do sự thay đổi nhanh chóng áp suất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überkochen /vi/NH_ĐỘNG/

[EN] boil over

[VI] sôi quá