TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlastet

quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überlastet

overloaded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overassigned

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overscheduled

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überlastet

überlastet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zuviel verplant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überlastet

suraffecté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einem größeren Strom würde sie thermisch überlastet und zerstört werden.

Với dòng điện lớn hơn, điôt này sẽ bị quá nhiệt và bị phá hủy.

Für das Löten elektrischer Bauteile ist eine möglichst geringe Löttemperatur erforderlich, damit die elektronischen Bauteile thermisch nicht überlastet werden.

Khi hàn vảy các linh kiện điện, nhiệt độ hàn vảy được yêu cầu càng thấp càng tốt để các linh kiện điện tử không bị quá tải nhiệt.

Es können deshalb nicht gleichzeitig die vollen Kräfte im Membran- und Federspeicherzylinder wirksam werden, wodurch Teile der Bremse überlastet werden könnten.

Do đó, lực trong xi lanh màng và trong xi lanh trữ lực lò xo không thể cùng một lúc tác dụng toàn phần, nếu không các bộ phận của phanh có thể bị quá tải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckluftgeräte können ohne Schaden bis zum Stillstand überlastet werden.

Máy móc sử dụng khí nén có thể bị quá tải đến tình trạng ngừng máy mà không bị hỏng.

Druckluftgeräte können ohne Schäden bis zum Stillstand überlastet werden.

Các thiết bị khí nén có thể chịu tải cho đến tình trạng ngừng máy mà không bị hư hại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zuviel verplant,überlastet /IT-TECH/

[DE] zuviel verplant; überlastet

[EN] overassigned; overscheduled

[FR] suraffecté

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlastet /adj/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] overloaded

[VI] (bị) quá tải