Việt
ngoài biển khơi
bên kia đại dương
hâi ngoại
xuyên đại dương.
Anh
overseas
Đức
überseeisch
überseeisch /a/
ỏ] bên kia đại dương, hâi ngoại, xuyên đại dương.
überseeisch /adj/VT_THUỶ/
[EN] overseas
[VI] ngoài biển khơi