TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überzeugt

vững tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überzeugt

überzeugt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Viele sind überzeugt, daß es die mechanische Zeit nicht gibt.

Nhiều người tin chắc rằng không có thứ thời gian cơ học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ein Argument überzeugt, müssen zwei Bedingungen erfüllt sein:

Để một lý lẽ có sức thuyết phục, hai điều kiện sau phải được đáp ứng:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzeugt /(Adj.)/

vững tin; vững vàng; trung thành;