TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

überzogen

plated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

coated sheet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überzogen

überzogen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überzogen

tôles revêtues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden innen und außen mit einer Korrosionsschutzschicht überzogen.

Mặt trong và mặt ngoài thùng được phủ một lớp chống ăn mòn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit einer Al-Si-Legierung überzogen

Tráng phủ một lớp hợp kim Al-Si

Elektrolytisch mit einer Pb-Zn-Legierung überzogen

Mạ điện giải phủ lớp hợp kim Pb-Zn

Mit einer Al-Zn-Legierung überzogen, w (Al) > 50 %

Tráng phủ một lớp hợp kim Al-Zn, w (Al) > 50 %

Mit einer Zn-Al-Legierung überzogen, w (Zn) > 50 %

Phủ bằng một lớp hợp kim Zn-Al, w (Zn) > 50 %

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleche,überzogen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bleche, überzogen

[EN] coated sheet

[FR] tôles revêtues

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überzogen

plated