Việt
máy dệt
khung cửi
thợ go nối
máy dệt vải
máy
dệt bằng tay
Anh
loom
loomer
weaving machine
weaving loom
shuttle loom
Đức
Webstuhl
Webmaschine
Handwebstuhl
- webstuhl
Pháp
métier à navette
métier à tisser à navette
Handwebstuhl,Webstuhl /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Handwebstuhl; Webstuhl
[EN] shuttle loom
[FR] métier à navette; métier à tisser à navette
Webstuhl /m -(e)s, -Stühle/
máy dệt; Web
- webstuhl /m -(e)s, -Stühle/
máy, dệt bằng tay; - webstuhl
[EN] loomer
[VI] thợ go nối,
Webmaschine,Webstuhl
[EN] weaving machine, weaving loom, loom
[VI] máy dệt vải,
Webstuhl /m/KT_DỆT/
[EN] loom
[VI] máy dệt, khung cửi