Việt
Trung gian
phương tiện
môi trường
dạng số nhiều của danh từ Medium
Anh
Media
Đức
Medien
Bei hochviskosen Medien
Cho chất có độ nhớt lớn
Für alle leitfähigen Medien geeignet (auch für medium erforderlich Breie, Pasten, aggressive Medien, hochviskose Medien usw.)
Thích hợp cho tất cả các chất dẫn điện (cả cho bột vữa, bột nhão, chất ăn mòn, chất có độ nhờn cao v.v.)
Beständig gegen alle Medien.
Bền đối với mọi môi trường.
Gegenstrom der wärmeaustauschenden Medien
Dòng đối lưu của những chất trao đổi nhiệt
Gleichstrom der wärmeaustauschenden Medien
Dòng chảy cùng chiều của những chất trao đổi nhiệt
dạng số nhiều của danh từ Medium;
[EN] media
[VI] phương tiện truyền thông đại chúng
Medien /nt pl/TV/
[VI] phương tiện, môi trường
[DE] Medien
[VI] Trung gian
[EN] Specific environments – air, water, soil – which are the subject of regulatory concern and activities.
[VI] Các môi trường cụ thể – không khí, nước, đất – là đối tượng được quan tâm điều chỉnh.