TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medien

Trung gian

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

phương tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng số nhiều của danh từ Medium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

medien

Media

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

medien

Medien

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei hochviskosen Medien

Cho chất có độ nhớt lớn

Für alle leitfähigen Medien geeignet (auch für medium erforderlich Breie, Pasten, aggressive Medien, hochviskose Medien usw.)

Thích hợp cho tất cả các chất dẫn điện (cả cho bột vữa, bột nhão, chất ăn mòn, chất có độ nhờn cao v.v.)

Beständig gegen alle Medien.

Bền đối với mọi môi trường.

Gegenstrom der wärmeaustauschenden Medien

Dòng đối lưu của những chất trao đổi nhiệt

Gleichstrom der wärmeaustauschenden Medien

Dòng chảy cùng chiều của những chất trao đổi nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Medien

dạng số nhiều của danh từ Medium;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Medien

[EN] media

[VI] phương tiện truyền thông đại chúng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Medien /nt pl/TV/

[EN] media

[VI] phương tiện, môi trường

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Media

[DE] Medien

[VI] Trung gian

[EN] Specific environments – air, water, soil – which are the subject of regulatory concern and activities.

[VI] Các môi trường cụ thể – không khí, nước, đất – là đối tượng được quan tâm điều chỉnh.