TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steck

cây kim gút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kim găm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đinh ghim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

steck

Steck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

15.4.4 Steck- und Pressverbindungen

15.4.4 Kết nối cắm và nối ép

555 Niet-, Steck- und Pressverbindungen

555 Các loại kết nối: đinh tán, cắm và ép

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist so still, dass man eine Stecknadel fallen hören könnte

(nghĩa bóng) im lặng như tờ

so voll sein, dass keine Stecknadel zur Erde/zu Boden fallen kann

(nghĩa bóng) đầy ứ, chật cứng-, etw., jmdn. suchen wie eine Stecknadel: tìm vật gì hay ai khó khăn vô cùng

eine Stecknadel im Heuhaufen suchen (ugs.)

làm điều gì vô vọng như thể mò kim đáy biển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steck /na.del, die/

cây kim gút; kim găm; đinh ghim;

es ist so still, dass man eine Stecknadel fallen hören könnte : (nghĩa bóng) im lặng như tờ so voll sein, dass keine Stecknadel zur Erde/zu Boden fallen kann : (nghĩa bóng) đầy ứ, chật cứng-, etw., jmdn. suchen wie eine Stecknadel: tìm vật gì hay ai khó khăn vô cùng eine Stecknadel im Heuhaufen suchen (ugs.) : làm điều gì vô vọng như thể mò kim đáy biển.