TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akustik

Âm học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Âm thanh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

âm học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng hòa nhạc có độ vang âm tốt A kus ti ker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akustik

acoustics

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

noise control

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

C_THÁI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT&RĐ acoustics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

akustik

Akustik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

akustik

ACOUSTIQUE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, nhà âm học, chuyên gia âm học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akustik /[a'kustik], die; (Physik) âm học. 2. độ vang âxn; der Konzertsaal hat eine gute Akustik/

phòng hòa nhạc có độ vang âm tốt A kus ti ker; der;

-s, nhà âm học, chuyên gia âm học. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akustik /f =/

âm học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akustik /f/KT_GHI/

[EN] (lý thuyết âm thanh) C_THÁI, V_LÝ, VT& RĐ acoustics

[VI] âm học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Akustik

[DE] Akustik

[EN] acoustics

[FR] Acoustique

[VI] Âm học

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Akustik

acoustics, noise control

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akustik /SCIENCE/

[DE] Akustik

[EN] acoustics

[FR] acoustique

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

AKUSTIK

[DE] AKUSTIK

[EN] ACOUSTICS

[FR] ACOUSTIQUE

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Akustik

[VI] Âm thanh

[EN] acoustics

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Akustik

Akustik

acoustics