Azimut /[atsi'mu:t], das, auch/
der;
góc phương vị. : -s, -e
YMCA /[war cmsi:‘ei], die, auch/
der;
Young Men' s Christian Associa tion]: Hội Thanh niên Cơ đốc (Christlicher Verein Junger Männer). : - [Abk. von engt
YWCA /['waidAblju:si:’ei], die, auch/
der;
Young Women' s Christian Association]: Hội nữ thanh niên Cơ Đốc (Christlicher Verein Junger Mädchen). 3064 z, 1 Z [tset], das : - [Abk. für engl. : chữ z, chữ thứ hai mươi sáu trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm viết một chữ z thường : ein kleines z schreiben viết một chữ z hoa : ein großes z schreiben từ đầu đến cuối. : von A bis Z
KasperKasperle /das, auch/
der;
con rôì, con hề rối, chú tễu. : -s, - (südd.)
Katapult /[kata'pult], das, auch/
der;
: -[e]s, -e
Katheder /[ka'te:dar], das, auch/
der;
giảng đàn, bục giảng, diên đàn (Lehrerpult, Podium). : -s, -
Hula /die; -, -s, auch/
der;
điệu vũ Hu la của người Hawai. : -s, -s
Hundertstel /das, Schweiz, meist/
der;
một phần trăm. : -s, -
Kolonat /das, auch/
der;
thân phận điền nô (thời cổ La Mã). : -[e]s, -e
Haschisch /[’hajij], das, auch/
der;
cần sa, thuốc phiện. : -[sj
Haspel /[’haspal], die; -, -n, seltener/
der;
: -s, - (Technik)
Marquisette /[...’zet], die; -, auch/
der;
vải màn cửa mỏng. : -s
Marzipan /[martsi'pam, osterr. '—], das, österr., sonst selten/
der;
bột bánh hạnh nhân. : -s, -e
Kontur /[kon'tu:r], die; -, -en, Fachspr. auch/
der;
dường chu vi, đường viền ngoài, đường biên, ngoại tuyến (Umriss[linieJ). : -s, -en (meist PL)
Ar /[a:r], das, auch/
der;
10 -): (Zeichen: a) sào (Nam Bộ), đơn vị đo điên tích bằng một trăm thước vuông (100 iri 2 ). 2 Ar = : -s, -e (aber
Jupe /[jy:p], die; -, -s, auch/
der;
: -s, -s
Juwel /[ju've:l], das, auch/
der;
ngọc, đá quý, đồ trang sức quí báu. : -s, -en (meist PL)
KalkUI /[kal'kyd], das, auch/
der;
sự dự tính, sự dự trù, sự trù liệu. : -s, -e (bildungsspr.)
Hybride /die; -, -n, auch/
der;
giống lai, tạp chủng : -n, -n (Biol.)
Hymen /das, auch/
der;
màng trinh (Jungfernhäutchen). : -s, - (Med.)
Koryphäe /[kory'fc:9], die; -, -n, veraltet/
der;
: -n, -n
Haag /[ha:k]; -s, auch mit Art./
der;
: -[s] = Den Haag (một thành phô' ở Hà Lan).
Hader /der; -s, -n (ôsterr., siidd.)/
der;
khăn lau, giẻ lau (Scheuertuch, Putzlappen). : -s, - (ostmd.)
Guanako /das; älter/
der;
giông lạc đà ở miền Nam Mỹ. : -s, -s
Gulyas /[’gudaj, ’gulaj], das, auch/
der;
das : -[e]s, -e u. -s, österr. nur món thịt bò (cừu) cắt miếng, hầm với nước xốt và ởt. : -[e]s, -e
Hektar /[’hekta:r], das, auch, Schweiz, nur/
der;
10-): (Zeichen: ha) héc ta (=100 Ar). : -s, -e (aber
Helling /die; -, -en u. Heiligen, auch/
der;
triền ụ có mái che, nhà triền (của xưởng đóng tàu). : -s, -e (Schiffbau)
Atout /[a'tu:], das, auch/
der;
quân chủ bài. : -s, -s
GrammophonGrammofon /.na.del Grammophonnadel. Gram.mo.phon®, das, Schweiz, gelegt!./
der;
mấy hát. : 1223 -s, -e (früher)
Zwölftel /das, Schweiz, meist/
der;
một phần mười hai. : -s, -
Zepter /[’tseptar], das, auch/
der;
quyền trượng, vương trượng : -s, - dưới sự cai trị, dưới sự lãnh đạo của ông ta. zer-: : unter seinem Zepter
Zubehör /[’tsu:bah0:r], das, seltener auch/
der;
-den: : -[e]s, -e, Schweiz, auch
Zehntel /das, Schweiz, meist/
der;
một phần mười. : -s, -
Wutz /[vots], die; -, -en, auch/
der;
: -en, -en (landsch., bes. westmd.)
Willkommen /das, selten auch/
der;
sự chào đón. : -s, -
Spital /Lípi'ta:l), das, Schweiz, ugs. auch/
der;
: -s, Spitäler [fpitedar]
Swastika /[’svastika], die; ...ken, auch/
der;
dấu thập ngoặc (Hakenkreuz). : -[s], -s
sylphidenhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
der;
xinvinit. : -s, -e [theo tên bác sĩ người Hà Lan F. Deleboe, tự Sylvius (1614-1672)] (Geol.)
Ilex /[’idcks], die, auch/
der;
cây ô rô (Stechpalme). ill. = : -, -
Poch /das, auch/
der;
trò chơi bài đặt trên đĩa dành cho từ 3 đến 6 người chơi. : -[e]s
Podest /[po'dest], das, seltener/
der;
bệ, đài, bục. : -[ e]s, -e
Souterrain /[’zulere, auch: 'su:...], das, landsch./
der;
tầng hẳm (Kellergeschoss). : -s, -s
Spant /[Jpant], das, Flugw. auch/
der;
khung, sườn (máy bay, tàu thủy V.V.). : -[e]s, -en (meist PI.) (Schiffbau, Flugw.)
Match /[met|], das, auch, Schweiz, nur/
der;
: - [e]s, -s -e: cuộc thi đấu, trận đấu (thể thao). : auch
Niger /-s, auch mit Art./
der;
nước Niger ở Tây Phi (Staat in Westafrika). : -[s]
Parkometer /das, ugs. auch/
der;
: -s, -
Paspel /[’paspal], die; -, -n, selten/
der;
nẹp, cạp (trên quần áo), đường viền, mép viền. : -s, -
Passepartout /[paspar'tu:], das, Schweiz./
der;
: -s, -s
Halbteil /das, auch/
der -> ;