Việt
der
Đức
Gulyas
-[e]s, -e u. -s, österr. nur
das
-[e]s, -e
món thịt bò (cừu) cắt miếng, hầm với nước xốt và ởt.
Gulyas /[’gudaj, ’gulaj], das, auch/
der;
-[e]s, -e u. -s, österr. nur : das -[e]s, -e : món thịt bò (cừu) cắt miếng, hầm với nước xốt và ởt.