Việt
nẹp
cạp
der
Đức
Paspel
-s, -
nẹp, cạp (trên quần áo), đường viền, mép viền.
Paspel /[’paspal], die; -, -n, selten/
der;
-s, - : nẹp, cạp (trên quần áo), đường viền, mép viền.
Paspel /m -s, =, í =, -n/
nẹp, cạp (trên quần áo); [sự] viền, dải viển cuộn thùng,