Việt
der
Anh
guanaco
Đức
Guanako
Lama guanicoe
Pháp
-s, -s
giông lạc đà ở miền Nam Mỹ.
Guanako /das; älter/
der;
-s, -s : giông lạc đà ở miền Nam Mỹ.
Guanako /SCIENCE/
[DE] Guanako
[EN] guanaco
[FR] guanaco
Guanako /ENVIR/
Guanako,Lama guanicoe /ENVIR/
[DE] Guanako; Lama guanicoe