Việt
Giống lạc đà ở nam mỹ lông làm len
Anh
guanaco
Đức
Guanako
Lama guanicoe
Pháp
guanaco /SCIENCE/
[DE] Guanako
[EN] guanaco
[FR] guanaco
guanaco /ENVIR/
[DE] Guanako; Lama guanicoe