Việt
cuộc thi đấu .
der
Đức
Match
- [e]s, -s
auch
-e: cuộc thi đấu, trận đấu (thể thao).
Match /[met|], das, auch, Schweiz, nur/
der;
- [e]s, -s : auch : -e: cuộc thi đấu, trận đấu (thể thao).
Match /m, n, -es, -e/
cuộc thi đấu (thể thao).