Konkurrenz /[konko'rent], die; -, -en/
cuộc thi đấu;
cuộc đọ sức (Wett kampf, Wettbewerb);
Leistungsvergleich /der/
cuộc thi đấu;
cuộc tranh tài;
Wettkampf /der (bes. Sport)/
cuộc thi đấu;
cuộc tranh tài;
trận đấu;
Turnier /[tor'ni:ar], das; -s, -e/
cuộc thi đấu;
vòng thi đấu;
giải đấu;
anh ta đã đạt hạng nhì trong giải vô địch quần vạt Châu Ầu. : er ist beim Turnier um die Europameisterschaft im Tennis Zweiter geworden