TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc thi đấu

cuộc thi đấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đọ sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cuộc thi đấu .

cuộc thi đấu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cuộc thi đấu

match

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

cuộc thi đấu .

Match

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cuộc thi đấu

Konkurrenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leistungsvergleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettkampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turnier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist beim Turnier um die Europameisterschaft im Tennis Zweiter geworden

anh ta đã đạt hạng nhì trong giải vô địch quần vạt Châu Ầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrenz /[konko'rent], die; -, -en/

cuộc thi đấu; cuộc đọ sức (Wett kampf, Wettbewerb);

Leistungsvergleich /der/

cuộc thi đấu; cuộc tranh tài;

Wettkampf /der (bes. Sport)/

cuộc thi đấu; cuộc tranh tài; trận đấu;

Turnier /[tor'ni:ar], das; -s, -e/

cuộc thi đấu; vòng thi đấu; giải đấu;

anh ta đã đạt hạng nhì trong giải vô địch quần vạt Châu Ầu. : er ist beim Turnier um die Europameisterschaft im Tennis Zweiter geworden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Match /m, n, -es, -e/

cuộc thi đấu (thể thao).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

match

cuộc thi đấu