Việt
cuộc thi đấu
vòng thi đấu
giải đấu
Đức
Turnier
er ist beim Turnier um die Europameisterschaft im Tennis Zweiter geworden
anh ta đã đạt hạng nhì trong giải vô địch quần vạt Châu Ầu.
Turnier /[tor'ni:ar], das; -s, -e/
cuộc thi đấu; vòng thi đấu; giải đấu;
anh ta đã đạt hạng nhì trong giải vô địch quần vạt Châu Ầu. : er ist beim Turnier um die Europameisterschaft im Tennis Zweiter geworden