Turnier /[tor'ni:ar], das; -s, -e/
cuộc đấu thương trên ngựa (thời Trung cể);
Turnier /[tor'ni:ar], das; -s, -e/
cuộc thi đấu;
vòng thi đấu;
giải đấu;
er ist beim Turnier um die Europameisterschaft im Tennis Zweiter geworden : anh ta đã đạt hạng nhì trong giải vô địch quần vạt Châu Ầu.