Việt
bột bánh hạnh nhân
bánh hạnh nhân.
der
Anh
marzipan
Đức
Marzipan
Pháp
massepain
-s, -e
bột bánh hạnh nhân.
Marzipan /[martsi'pam, osterr. '—], das, österr., sonst selten/
der;
-s, -e : bột bánh hạnh nhân.
Marzipan /m, n -(e)s, -e/
bột bánh hạnh nhân, bánh hạnh nhân.
Marzipan /FOOD/
[DE] Marzipan
[EN] marzipan
[FR] massepain