TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zubehör

phụ tùng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ kiện a   n. -ries 1 s.t. that adds to or enhances an item: Accessories to cars

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

like a stereo or telephone

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

make them more useful and enjoyable. 2 small items of furniture

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

such as bots

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

nuts

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

screws...

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

bộ phụ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phụ kiện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thành phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ gá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật dụng trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ phụ tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật phụ tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- zubehör

dụng cụ săn bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zubehör

attachment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

accessory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

accessories

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

accessory  

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

ancillary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auxiliary equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

additional attachment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paraphernalia

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

appurtenance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

component

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

appliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supplies

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

accessories/supplies

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zubehör

Zubehör

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrüstungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonderausrüstung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonderausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrüstung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zusatz-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anbaugerät

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zusatzteil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kleinteile an Geräten etc.

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
- zubehör

Jagdzeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- zubehör

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zubehör

dispositifs annexes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipement auxiliaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accessoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièces détachées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outil accessoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outil adaptable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accessoires

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -e, Schweiz, auch

-den:

Từ điển Polymer Anh-Đức

accessories/supplies

Zubehör; (fittings/fixing) Kleinteile an Geräten etc.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zubehör,Ausrüstung

supplies

Zubehör, Ausrüstung

Zubehör,Zusatz-,Anbaugerät,Zusatzteil

attachment

Zubehör, Zusatz-, Anbaugerät, Zusatzteil

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zubehör /[’tsu:bah0:r], das, seltener auch/

der;

-[e]s, -e, Schweiz, auch : -den:

Zubehör /[’tsu:bah0:r], das, seltener auch/

đồ trang trí; vật dụng trang bị; thiết bị; khí cụ; dụng cụ;

Zubehör /[’tsu:bah0:r], das, seltener auch/

đồ phụ tùng; vật phụ tùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zubehör /n, m -(e)s, -e/

phụ tùng, trang bị, thiết bị, khí cụ, dụng cụ.

Jagdzeug,- zubehör /n -(e)s/

dụng cụ săn bắn; Jagd

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zubehör /nt/TH_BỊ/

[EN] attachment

[VI] phụ tùng

Zubehör /nt/CƠ/

[EN] component

[VI] thành phần

Zubehör /nt/KT_DỆT/

[EN] appliance

[VI] đồ gá, dụng cụ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Zubehör

[DE] Zubehör

[VI] phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]

[EN] accessories

[FR] accessoires

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zubehör

(car) accessories

Zubehör

accessory

Zubehör

paraphernalia

Zubehör

appurtenance

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zubehör /ENERGY-ELEC/

[DE] Zubehör (pl.)

[EN] ancillary

[FR] dispositifs annexes

Zubehör /IT-TECH/

[DE] Zubehör

[EN] auxiliary equipment

[FR] équipement auxiliaire

Zubehör /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zubehör

[EN] accessory

[FR] accessoire

Teile,Zubehör /ENG-MECHANICAL/

[DE] Teile; Zubehör

[EN] parts

[FR] pièces détachées

Ausrüstungen,Sonderausrüstung,Sonderausstattung,Zubehör /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausrüstungen; Sonderausrüstung; Sonderausstattung; Zubehör

[EN] accessory; additional attachment; attachment

[FR] accessoire; outil accessoire; outil adaptable

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Zubehör

[EN] accessory  

[VI] (n) phụ kiện a   n. -ries 1 s.t. that adds to or enhances an item: Accessories to cars, like a stereo or telephone, make them more useful and enjoyable. 2 small items of furniture, such as bots, nuts, screws...