TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phụ

bộ phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phụ tùng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phụ kiện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ phụ

suborder

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accessories

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ phụ

Zubehör

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ phụ

accessoires

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Drehmoment der Asynchronmaschine ist von der Höhe der Statorströ- me und vom Schlupf abhängig.

Momen xoắn của máy điện không đồng bộ phụ thuộc vào cường độ của dòng điện stator và độ trượt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einzelteile eines Beschlagssets für Drehkipp-Fenster

Hình 2 : Các chi tiết của bộ phụ kiện dùng cho cửa sổ mở quay và mở lật

Beschläge sind einbaufertige Bausätze (Bild 2), wobei die Schubstange entsprechend der Fensterabmessung angepasst ist.

Phụ kiện là các bộ phụ tùng lắp sẵn (Hình 2), ở đó thanh đẩy được gia công phù hợp với kích thước cửa sổ.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phụ tùng,bộ phụ,phụ kiện

[DE] Zubehör

[VI] phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]

[EN] accessories

[FR] accessoires

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suborder

bộ phụ