Teil /nt/CƠ/
[EN] component
[VI] thành phần
Komponente /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, KTH_NHÂN, THAN, CT_MÁY, TOÁN, CƠ, V_THÔNG/
[EN] component
[VI] thành phần, linh kiện
Anteil /m/ĐIỆN/
[EN] component
[VI] thành phần, bộ phận
Anteil /m/CƠ/
[EN] component
[VI] thành phần
Zubehör /nt/CƠ/
[EN] component
[VI] thành phần
Bestandteil /m/S_PHỦ/
[EN] component
[VI] thành phần
Bestandteil /m/CƠ/
[EN] component
[VI] cấu tử, thành phần
Bauelement /nt/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] component
[VI] linh kiện (điện)
Bauteil /nt/V_THÔNG/
[EN] component
[VI] linh kiện, thành phần
Einzelteil /nt/Đ_TỬ/
[EN] component
[VI] linh kiện, thành phần
Einzelteil /nt/VẼ_KT/
[EN] component
[VI] thành phần
Einzelteil /nt/CT_MÁY/
[EN] component
[VI] thành phần, chi tiết, bộ phận
Bauteil /nt/CT_MÁY/
[EN] component, member
[VI] thành phần, chi tiết