TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

component

thành phần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bộ phận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

linh kiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu tử

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận cấu thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hợp thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp phần lục nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần tử mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linh kiện <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đơn phân <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Thành phán

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

component

component

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

member

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 constituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

component

Bauteil

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Komponente

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestandteil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bauelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einzelteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zubehör

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestandteil einer Zubereitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koordinate einer vektoriellen Größe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baustein

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

component

composante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bauteil

[EN] part, component

[VI] Bộ phận, thành phần, cấu kiện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

component

thành phần, cấu tử, chi tiết, bộ phận, linh kiện, cấu kiện

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Thành phán

component

Bộ phận thiết yếu cùa mạch chinh hoặc mạch nối đất của tủ điện đóng cắt và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại thực hiện chức năng cụ thể (ví dụ, áptômát, cầu dao cách ly, thiết bị đóng cắt, cầu chày, máy biến đổi đo lường, ống lồng, thanh cài).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bauelement

component

Bauteil

component

Bestandteil

component

Einzelteil

component

Komponente

component

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bauelement

[EN] component

[VI] linh kiện < đ>

Baustein

[EN] component

[VI] đơn phân [của DNA, RNA] < s>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

component

thiết bị lẻ, bộ phận cấu thành Chỉ một trong các số các thiết bị cấu thành một hệ thống hay một cơ cấu toàn vẹn nào đó của máy bay. Trong vấn đề quản lí thiết bị, khái niệm này được dùng để chỉ các thiết bị máy đứng rời riêng lẻ, phân biệt với khái niệm assembly (cơ cấu toàn vẹn cấu thành từ nhiều cơ cấu con subassembly) và sub-assembly.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

component /SCIENCE/

[DE] Komponente

[EN] component

[FR] composante

component /TECH/

[DE] Bauteil

[EN] component

[FR] pièce

component

[DE] Bauteil

[EN] component

[FR] composant

Component /IT-TECH/

[DE] Komponente

[EN] Component

[FR] composant

component /TECH/

[DE] Bauteil

[EN] component (part)

[FR] element

component /IT-TECH/

[DE] Komponente

[EN] component

[FR] composant

component /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bestandteil einer Zubereitung

[EN] component

[FR] composant

component /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bauteil; Einzelteil; Komponente

[EN] component

[FR] composant

component /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koordinate einer vektoriellen Größe

[EN] component

[FR] composante

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

component

bộ phận (máy)

component

bộ phận cấu thành

component, constituent

phần tử mạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

component

bộ phận cấu thành, hợp thành, thành phần ~ of night sky radiation thành ph ần của bức xạ bầu trời đêm convective ~ thành phần đối lưu dissociated ~ thành phần phân ly dynamic ~ thành phần động lực harmonic ~s thành phần điều hòa horizontal ~ thành phần nằm ngang isallobaric ~ thành phần đẳng biến áp meteor ~ thành phần sao băng mobile ~ thành phần chuyển động primary cosmic radiation ~ thành phần bức xạ vũ trụ sơ cấp terrigenous ~ thành phần nguồn lục địa, hợp phần lục nguyên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

component

component

Teil, Bestandteil, Bauteil, Komponente

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teil /nt/CƠ/

[EN] component

[VI] thành phần

Komponente /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, KTH_NHÂN, THAN, CT_MÁY, TOÁN, CƠ, V_THÔNG/

[EN] component

[VI] thành phần, linh kiện

Anteil /m/ĐIỆN/

[EN] component

[VI] thành phần, bộ phận

Anteil /m/CƠ/

[EN] component

[VI] thành phần

Zubehör /nt/CƠ/

[EN] component

[VI] thành phần

Bestandteil /m/S_PHỦ/

[EN] component

[VI] thành phần

Bestandteil /m/CƠ/

[EN] component

[VI] cấu tử, thành phần

Bauelement /nt/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] component

[VI] linh kiện (điện)

Bauteil /nt/V_THÔNG/

[EN] component

[VI] linh kiện, thành phần

Einzelteil /nt/Đ_TỬ/

[EN] component

[VI] linh kiện, thành phần

Einzelteil /nt/VẼ_KT/

[EN] component

[VI] thành phần

Einzelteil /nt/CT_MÁY/

[EN] component

[VI] thành phần, chi tiết, bộ phận

Bauteil /nt/CT_MÁY/

[EN] component, member

[VI] thành phần, chi tiết

Tự điển Dầu Khí

component

[kəm'pounənt]

o   thành phần

- Số thấp nhất của những thành phần biến đổi độc lập trong một hệ thống. Khí tự nhiên, dầu thô và nước là ba thành phần của một hệ thống.

- Đơn vị được tập hợp trên bờ, được đưa xuống tàu và được lắp đặt trên giàn khoan ở ngoài biển.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

component

A constituent element or part.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Component

[DE] Komponente

[EN] Component

[VI] cấu tử, thành phần

Từ điển Polymer Anh-Đức

component

Bestandteil

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

component

Bauteil

component

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

component /n/MATH/

component

thành phần (của vectơ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

component

thành phần; bộ phận; chi tiết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

component

bộ phận, linh kiện