TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestandteil

thành phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tử

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần hóa học Ex: Chemical analysis on wood reveals the existence of four constituents: cellulose

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

hemicellulose

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

lignin and extractives

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

họp phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

người thuê bao

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

người dùng đầu cuối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestandteil

Constituent

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

component

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ingredient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abonent

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

component part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bestandteil

Bestandteil

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Komponente

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Teil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bauteil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

bestandteil

abonent

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

constituant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie constitutive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composante

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notwendiger Bestandteil von etw. sein

là một bộ phận cần thiết của cái gì

etw. in seine Bestand teile zerlegen

tháo rời cái gì ra thành từng bộ phận.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Teil,Bestandteil,Bauteil,Komponente

component

Teil, Bestandteil, Bauteil, Komponente

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bestandteil,Komponente

composante

Bestandteil, Komponente,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestandteil /der/

bộ phận; thành phần; chi tiết; cấu kiện; linh kiện;

notwendiger Bestandteil von etw. sein : là một bộ phận cần thiết của cái gì etw. in seine Bestand teile zerlegen : tháo rời cái gì ra thành từng bộ phận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestandteil /m -(e)s, -e/

bộ phận, phần, chi tiết, cấu kiện, linh kiện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestandteil /m/S_PHỦ/

[EN] component

[VI] thành phần

Bestandteil /m/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] ingredient

[VI] thành phần

Bestandteil /m/CƠ/

[EN] component

[VI] cấu tử, thành phần

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestandteil /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bestandteil

[EN] constituent

[FR] constituant

Bestandteil /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bestandteil

[EN] component part

[FR] partie constitutive

Bestandteil /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bestandteil

[EN] component part

[FR] constituant

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bestandteil

[DE] bestandteil

[VI] người thuê bao; người dùng đầu cuối

[EN] abonent

[FR] abonent

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestandteil

component

Bestandteil

ingredient

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bestandteil

[DE] Bestandteil

[EN] Constituent

[VI] thành phần, họp phần,

Từ điển Polymer Anh-Đức

component

Bestandteil

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bestandteil

[DE] Bestandteil

[EN] Constituent

[VI] cấu tử

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Bestandteil

[EN] Constituent

[VI] (n) thành phần hóa học Ex: Chemical analysis on wood reveals the existence of four constituents: cellulose, hemicellulose, lignin and extractives