Việt
thành phần
cấu tử
bộ phận
chi tiết
cấu kiện
thành phần hóa học Ex: Chemical analysis on wood reveals the existence of four constituents: cellulose
hemicellulose
lignin and extractives
họp phần
người thuê bao
người dùng đầu cuối
phần
linh kiện.
linh kiện
Anh
Constituent
component
ingredient
abonent
component part
Đức
Bestandteil
Komponente
Teil
Bauteil
Pháp
constituant
partie constitutive
composante
notwendiger Bestandteil von etw. sein
là một bộ phận cần thiết của cái gì
etw. in seine Bestand teile zerlegen
tháo rời cái gì ra thành từng bộ phận.
Teil,Bestandteil,Bauteil,Komponente
Teil, Bestandteil, Bauteil, Komponente
Bestandteil,Komponente
Bestandteil, Komponente,
Bestandteil /der/
bộ phận; thành phần; chi tiết; cấu kiện; linh kiện;
notwendiger Bestandteil von etw. sein : là một bộ phận cần thiết của cái gì etw. in seine Bestand teile zerlegen : tháo rời cái gì ra thành từng bộ phận.
Bestandteil /m -(e)s, -e/
bộ phận, phần, chi tiết, cấu kiện, linh kiện.
Bestandteil /m/S_PHỦ/
[EN] component
[VI] thành phần
Bestandteil /m/C_DẺO, CNT_PHẨM/
[EN] ingredient
Bestandteil /m/CƠ/
[VI] cấu tử, thành phần
Bestandteil /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bestandteil
[EN] constituent
[FR] constituant
Bestandteil /ENG-MECHANICAL/
[EN] component part
[FR] partie constitutive
bestandteil
[DE] bestandteil
[VI] người thuê bao; người dùng đầu cuối
[EN] abonent
[FR] abonent
[EN] Constituent
[VI] thành phần, họp phần,
[VI] cấu tử
[VI] (n) thành phần hóa học Ex: Chemical analysis on wood reveals the existence of four constituents: cellulose, hemicellulose, lignin and extractives