intim /[in'ti:m] (Adj.)/
tỉ mỉ;
chi tiết;
sâu sắc;
một người am hiểu sâu sắc nghệ thuật Barock. : ein intimer Kenner der Barockkunst
lang /[larj] (Adj.; länger [’lerjor], längste [’lerjst...])/
chi tiết;
tỉ mỉ;
dài dòng (ausführlich);
một bức thư dài. : ein langer Brief
ausführlich /(Adj )/
chi tiết;
cặn kẽ;
tỉ mỉ (eingehend, detailliert);
eingehend /(Adj.)/
chi tiết;
cặn kẽ;
tì mỉ (ausführlich);
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
rõ ràng;
rành mạch;
chi tiết (klar, deutlich);
anh phải nói rõ hem. : du musst dich bestimmter ausdrücken
Bauelement /das/
bộ phận;
chi tiết (máy);
thành phần;
Teil /das; -[e]s, -e/
chi tiết (máy);
đồ rời;
linh kiện;
chi tiết chuyển động : beweges Teil chi tiết hao mòn nhanh : Schnellverschleißendes Teil thay một chi tiết hỗng : ein defektes Teil ersetzen một số lượng khá lớn. : ein gut Teil
Einzelteil /das/
phần rời;
chi tiết;
bộ phận rời;
Tezett /(auch:) Tz [auch: te’tsetj: thường được dùng trong thành ngữ: bis zum/bis ins [letzte] Tezett (ugs.)/
chi tiết;
cặn kẽ từng lời từng chữ;
Einzelheit /die; -, -en/
chi tiết;
điều chi tiết;
bộ phận riêng lẻ (Detail);
fummelig /(Adj.) (ugs.)/
nhỏ nhặt;
lặt vặt;
tỉ mỉ;
chi tiết;
genau /[ga'nau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
chi tiết;
cụ thể;
tỉ mỉ;
cặn kẽ (sorgfältig);
ông ẩy là người rất tỉ mỉ : er ist in allem sehr genau nếu xem xét kỹ, thật ra, nói đúng ra : genau genommen (không) chấp hành nghiêm chỉnh, (không) tuân thủ đúng, không chú ý. : es mit etw. [nicht so] genau nehmen
Detail /[de'tai, auch: de'taj], das; -s, -s (bildungsspr.)/
chi tiết;
tiểu tiết;
điều tỉ mỉ;
điều vụn vặt (Einzelheit);
: im