détail
détail [detaj] n. m. 1. Sự bán lẻ. Magasin de détail: cita hàng bán lê. Acheter au détail: Mua lè. 2. Bóng Xem xét chi tiết; kiểm kê chi tiết. Le détail d’un compte, d’une affaire: Kiểm kê chì tiết một tài khoản, môt công việc. > Loc. adv. En détail: Một cách chi tiết, đủ mọi ngành ngọn. Il a raconté son aventure en détail: Anh ta kể lại cuôc phiêu lưu vói đầy đủ ngọn ngành. 3. ĩhdụng Chi tiết. Se perdre dans les détails: Mất hút trong những chi tiết. C’est un détail: Đó là chi tiết (không mấy quan trọng). 4. QUÂN Officier de détail: Sĩ quan hậu cần và hành chính.