Việt
Cá Thể
chi tiết.
chi tiết
điều chi tiết
bộ phận riêng lẻ
Anh
detail
individuality
Đức
Einzelheit
Pháp
détail
Einzelheit /die; -, -en/
chi tiết; điều chi tiết; bộ phận riêng lẻ (Detail);
Einzelheit /f =, -en/
Einzelheit /TECH/
[DE] Einzelheit
[EN] detail
[FR] détail
[EN] individuality
[VI] Cá Thể
[VI] vị thế riêng rẽ và tách biệt của đơn vị con người