TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

individuality

Cá Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

1. Cá biệt tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá thể tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái cá thể 2. Cá thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn nhất thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá tính 3. Đặc trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc sắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc chất.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cá nhân tính.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

individuality

individuality

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

individuality

Einzelheit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Individuality

Cá nhân tính.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

individuality

1. Cá biệt tính, cá thể tính, trạng thái cá thể 2. Cá thể, cá nhân, đơn nhất thể, cá tính 3. Đặc trưng, đặc tính, đặc sắc, đặc chất.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

individuality

[EN] individuality

[DE] Einzelheit

[VI] Cá Thể

[VI] vị thế riêng rẽ và tách biệt của đơn vị con người