Việt
Cá Thể
1. Cá biệt tính
cá thể tính
trạng thái cá thể 2. Cá thể
cá nhân
đơn nhất thể
cá tính 3. Đặc trưng
đặc tính
đặc sắc
đặc chất.
Cá nhân tính.
Anh
individuality
Đức
Einzelheit
Individuality
1. Cá biệt tính, cá thể tính, trạng thái cá thể 2. Cá thể, cá nhân, đơn nhất thể, cá tính 3. Đặc trưng, đặc tính, đặc sắc, đặc chất.
[EN] individuality
[DE] Einzelheit
[VI] Cá Thể
[VI] vị thế riêng rẽ và tách biệt của đơn vị con người