TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

détail

Chi tiết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

détail

detail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

retail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retail sales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retail sales of electricity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

détail

Einzelhandelsabsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einzelheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Detail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

détail

détail

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Détail

[DE] Detail

[EN] detail

[FR] Détail

[VI] Chi tiết

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détail /ENERGY-ELEC,INDUSTRY/

[DE] Einzelhandelsabsatz

[EN] retail; retail sales; retail sales of electricity

[FR] détail

détail /TECH/

[DE] Einzelheit

[EN] detail

[FR] détail

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

détail

détail [detaj] n. m. 1. Sự bán lẻ. Magasin de détail: cita hàng bán lê. Acheter au détail: Mua lè. 2. Bóng Xem xét chi tiết; kiểm kê chi tiết. Le détail d’un compte, d’une affaire: Kiểm kê chì tiết một tài khoản, môt công việc. > Loc. adv. En détail: Một cách chi tiết, đủ mọi ngành ngọn. Il a raconté son aventure en détail: Anh ta kể lại cuôc phiêu lưu vói đầy đủ ngọn ngành. 3. ĩhdụng Chi tiết. Se perdre dans les détails: Mất hút trong những chi tiết. C’est un détail: Đó là chi tiết (không mấy quan trọng). 4. QUÂN Officier de détail: Sĩ quan hậu cần và hành chính.