Việt
Chi tiết
chi tiét
tình tiết
tiểu tiết
điều tỉ mỉ
điều vụn vặt
một cách chi tiết
giá bán lẻ
Anh
detail
Đức
Detail
Pháp
Détail
im
im Detail
1, [một cách] tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ; 2, (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy; đồ lẻ, linh kiện;
zarte Detail
s các chi tiét dễ gãy (vô).
Detail /[de'tai, auch: de'taj], das; -s, -s (bildungsspr.)/
chi tiết; tiểu tiết; điều tỉ mỉ; điều vụn vặt (Einzelheit);
im :
một cách chi tiết;
Detail /preis, der (veraltet)/
giá bán lẻ (Ein zelhandelspreis);
Detail /n -s, -s/
1. chi tiét, tình tiết; im Detail 1, [một cách] tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ; 2, (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy; đồ lẻ, linh kiện; zarte Detail s các chi tiét dễ gãy (vô).
Detail /nt/IN, TV/
[EN] detail
[VI] chi tiết
[DE] Detail
[FR] Détail
[VI] Chi tiết