Detail /n -s, -s/
1. chi tiét, tình tiết; im Detail 1, [một cách] tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ; 2, (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy; đồ lẻ, linh kiện; zarte Detail s các chi tiét dễ gãy (vô).
Bewandtnis /f =, -se/
điều, điềm, sự, việc, tình tiết; damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis vấn đề như sau; damit hat es eine ändere Bewandtnis đây lại là việc khác.
episodenhaft /a tt/
1. [thuộc] đoạn, hồi, tình tiết (trong truyện); 2. chia ra từng đoạn (từng hồi).
Faktor I /m -s, -tóren/
1. nhân tố, yếu tô, điều, điểm, sự, việc, tình tiết; 2. (toán) hệ số, thừa só,
Umstand /m -(e)s, Umstände/
m -(e)s, Umständen 1. điều, điểm, sự, việc, tình tiết; die näheren Umstände [những] chi tiết, tình tiết; 2. pl nhũng đều kiện (sông); 3.: Umstände machen làm khách, giũ kẽ; ohne Umstände [một cách] tự nhiên, không khách khí; ♦ in anderen Umständen sein có thai.