TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều

điều

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

đs. đơn vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản trong các bộ luật hay hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khía cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấh đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: peinliche ~ tra tấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nhũng đều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Umstände machen làm khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều ghi chú

điều ghi chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
điều chỉnh vô cấp

điều chỉnh vô cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

điều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
điều đông

thuyyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh... trồng nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schlag ~ giáng cho ai một đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho ai một cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều khoản

cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều động

chuyển sang ngoại tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt b<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điều

einartig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

to regulate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to control

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 thing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

res

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
điều chỉnh vô cấp

Infinitely variable control

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

điều

Artikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einartig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Passus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paragraf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewandtnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatf =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faktor I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều ghi chú

Nota

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
điều đông

versetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều khoản

Art.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều động

transferieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

điều

einartig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Steuerung und Regelung sowie

điều khiển và điều chỉnh cũng như

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bedingung für die l-Regelung:

Điều kiện để điều chỉnh :

Die Steuerkette wird unterteilt in Steuereinrichtung und Steuerstrecke.

Chuỗi điều khiển hở bao gồm thiết bị điều khiển và đối tượng điều khiển (tuyến điều khiển).

v Steuerungseinrichtung mit Niveauregler und Betätigungsgestänge

Bộ điều khiển với bộ điều chỉnh độ cao và cần điều khiển

v Regel- und Steuereinrichtungen

Thiết bị điều chỉnh và điều khiển

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis

vấn đề như sau;

damit hat es eine ändere Bewandtnis

đây lại là việc khác.

eine Frage an j-n stellen ỊríchtenỊhỏì

ai, đặt câu hỏi; 2. vấn đề, việc, điều, chuyện;

etw. in Frage stellen

nghi vắn điều gì;

zur Frage Stehen

vào chương trình nghị sự; 3.:

peinliche Frage

tra tấn.

éine große Tatf =,

kì công, kì tích, công trạng, chién công;

in dis Tatf =, umsetzen

thực hiện, thi hành;

seine Sache n Zusammenhalten

giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; ~ n

éine Sache verloren geben

hoàn toàn thất bại việc gì;

die Sache klappt

công việc trôi chảy;

eine verlorene Sache

thắng kiện.

einen Schüler versetzen

chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí,

j-n in Freude versetzen

làm ai hoan hỉ;

einen Schlag [einen Stoß] versetzen

giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

einen Punkt setzen (stellen, machen}

chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; ~

der erste Punkt der Tagesordnung

điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦

das ist ein Punkt für sich

đây là ván đề đặc biệt;

der springende Punkt

bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề;

die Fabriken in Volkseigentum überführen

chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schlimme Sache

một chuyện nghiêm trọng

es ist die einfachste Sache

đó là chuyện vô cùng đơn giản

wir wollen die Sache gleich erledigen

chúng tôi muốn làm xong việc ngay bây giờ

das ist meine Sache

đó là chuyện riêng của tôi

das ist seine Sache

đó là việc cửa hắn

das ist so eine Sache

đây là một vấn đề rắc rối

Sache! (ugs.)

đồng ý!

unverrichteter Sache

không đạt được gì

[mit jmdm.J gemein same Sache machen

cùng làm chuyện mờ ám (với ai);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewandtnis /f =, -se/

điều, điềm, sự, việc, tình tiết; damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis vấn đề như sau; damit hat es eine ändere Bewandtnis đây lại là việc khác.

Frage /f =, -n/

1. [câu] hỏi; eine Frage an j-n stellen ỊríchtenỊhỏì ai, đặt câu hỏi; 2. vấn đề, việc, điều, chuyện; etw. in Frage stellen nghi vắn điều gì; zur Frage Stehen vào chương trình nghị sự; 3.: peinliche Frage tra tấn.

Artikel /m -s, =/

1. bài (báo); 2. điều, khoản (của luật...); 3. mục, điểm; 4. mặt hàng, hàng; 5. (văn phạm) mạo từ.

Tatf = /-en/

hành động, hành vi, cử chỉ, việc làm, việc, điều, hoạt động, tác vi; éine große Tatf =, kì công, kì tích, công trạng, chién công; in dis Tatf =, umsetzen thực hiện, thi hành; in der - thực té, quả nhiên.

Faktor I /m -s, -tóren/

1. nhân tố, yếu tô, điều, điểm, sự, việc, tình tiết; 2. (toán) hệ số, thừa só,

Umstand /m -(e)s, Umstände/

m -(e)s, Umständen 1. điều, điểm, sự, việc, tình tiết; die näheren Umstände [những] chi tiết, tình tiết; 2. pl nhũng đều kiện (sông); 3.: Umstände machen làm khách, giũ kẽ; ohne Umstände [một cách] tự nhiên, không khách khí; ♦ in anderen Umständen sein có thai.

Sache /í =, -n/

í 1. đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; dụng cụ, vật phẩm; 2. tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh; seine Sache n Zusammenhalten giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; Sache n zum Schreiben đồ lề dùng đề viét; 4. việc, điều, chuyện; sự nghiệp; éine Sache verloren geben hoàn toàn thất bại việc gì; die Sache klappt công việc trôi chảy; die - ist die, daß... sổ là..., nguyên là..., vấn đề ở chỗ là...; 5. việc làm, công việc, công tác; seine Sache gut machen làm được việc; 6. (luật) vụ án, vụ; eine verlorene Sache thắng kiện.

versetzen /vt/

1. thuyyên chuyển, chuyển dịch, điều đông, thuyên, chuyển, đổi, điều; einen Schüler versetzen chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí, đặt lại, kê lại; 3. đanh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy (cây); 4. (in A)làm cho, khiến cho; j-n in Freude versetzen làm ai hoan hỉ; in Begeisterung - làm phấn khỏi; 5.: einen Schlag [einen Stoß] versetzen giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

Art. /Artikel/

Artikel 1. cột (báo), bài (báo); 2. điều khoản, điều; 3. chi tiết, đói tượng.

transferieren /vt/

1. chuyển sang [tính sang] ngoại tệ; 2. (Ao) di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều.

überleiten /vt/

di chuyển, thiên di, thuyên chuyển, điều động, điều, chuyển, chuyển sang.

Punkt /m -(e)s,/

1. chấm, dấu, vét, điểm; einen Punkt setzen (stellen, machen} chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; Punkt acht (Uhr) đúng 8 giô; 3. nơi, chỗ; 4. điểm, điều khoản, diều, mục; der erste Punkt der Tagesordnung điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦ das ist ein Punkt für sich đây là ván đề đặc biệt; der springende Punkt bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề; auf dem - sein [stéhen] etwas zu tun định làm gì.

überführen /vt/

1. chuyển đi, tải đi, chỏ đi, chuyên chỏ, di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều; 2. chuyển giao, giao cho, chuyển cho; die Fabriken in Volkseigentum überführen chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

umlegen /vt/

1. đặt, để, lắp (đường óng); 2. (đường sắt) bẻ ghi; 3. di chuyển, thuyên chuyển, điều động, điều; 4. mặc, khoác, quàng (áo măng tô); 5. giết chết, giết, khử, thịt, bắn chét; 6. bắt, giũ, bắt b< 5, bắt giam, bắt giữ, giam giữ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

res

Điều, sự vật, sự việc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Infinitely variable control

điều chỉnh vô cấp, điều

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passus /[’pasus], der; -, - (bildungsspr.)/

điểm; điều; khoản; đoạn;

Artikel /[ar'tükal, auch: ...tikal], der; -s, -/

(Abk : Art ) điều; khoản trong các bộ luật hay hợp đồng (Abschnitt);

Moment /das; -[e]s, -e/

điểm; điều; khía cạnh; phương điện; yếu tố (Gesichtspunkt);

Paragraf /der; -en, -en/

(Zeichen: §) đoạn; tiết; chương; điều; mục; điều khoản;

Sache /[’zaxa], die; -, -n/

vấh đề; điều; công việc; sự việc; chuyện;

một chuyện nghiêm trọng : eine schlimme Sache đó là chuyện vô cùng đơn giản : es ist die einfachste Sache chúng tôi muốn làm xong việc ngay bây giờ : wir wollen die Sache gleich erledigen đó là chuyện riêng của tôi : das ist meine Sache đó là việc cửa hắn : das ist seine Sache đây là một vấn đề rắc rối : das ist so eine Sache đồng ý! : Sache! (ugs.) không đạt được gì : unverrichteter Sache cùng làm chuyện mờ ám (với ai); : [mit jmdm.J gemein same Sache machen

Nota /die; -, -s/

(veraltet) điều ghi chú; điều;

Từ điển toán học Anh-Việt

einartig

đs. đơn vị, điều

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

einartig

[DE] einartig

[VI] đơn vị, điều

[FR] einartig

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thing /xây dựng/

điều

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

điều

to regulate, to control