TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu

dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

theo sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

câu ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đếm điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Brand 16

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con dấu

con dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con tem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bịt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dấu &

dấu &

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu >=

dấu >=

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu 

top. tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu 

 
Từ điển toán học Anh-Việt
con dấu

con dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vermerk dấu hiệu

Vermerk dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dấu

sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

witness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

imprint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conceal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

character

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inscription

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

score

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trajectory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

signlesskhông có

 
Từ điển toán học Anh-Việt

symbolký hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hide

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tag

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
con dấu

stamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dấu &

and mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ampersand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 and mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu >=

 chevron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu 

cup

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dấu

Wink

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Druckstempel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gepräge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abdruck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fährte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spur f: dấu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bergen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorenthalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbergen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheimhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verheimliche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Siegel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stempel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diakritisches Zeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trotz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kämpfen gegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertiefung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begleit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Marke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Putz legen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kennzeichen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stigma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marginale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brandmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con dấu

Stempel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demSiegelderVerschwiegenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strengsterGeheimhaltungoÄmitteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con dấu

Stern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vermerk dấu hiệu

Vrm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vrmk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dấu

Accent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Steht ein „-“-Zeichen vor der Klammer, so müssen bei deren Weglassen alle innerhalb der Klammer vorhandenen Vorzeichen umgekehrt werden.

Nếu có “–” trước dấu ngoặc, khi bỏ nó ta phải đổi tất cả các dấu trong dấu ngoặc.

Vorzeichenregeln

Luật về dấu

Richtungsangabe

Dấu chỉ hướng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es werden Gebots­, Verbots­, Warn­, Rettungs­ und Ge­ fahrstoffzeichen verwendet.

Có nhiều loại dấu hiệu an toàn như dấu hiệu bắt buộc, dấu hiệu cấm, dấu hiệu cảnh báo, dấu hiệu cấp cứu và dấu hiệu chất nguy hiểm.

Der Körner (Bild 4) wird zum Ankörnen von Mittel­ punkten und Risslinien verwendet.

Mũi đột dấu (Hình 4) được dùng để đánh dấu tâm điểm và đường rãnh (đường vạch dấu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Wink mit dem Kopf

gật đầu;

einen Wink geben

ra hiệu, làm hiệu; 2. (lòi, điều] ám chí, nói

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter anderen/mit verân-

jmdm., einer Sache seinen/den

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

seal

con dấu; sự bịt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marginale /n = u -s, -lien (thưông) pl/

dấu, vết.

Wink /m -(e)s,/

1. dấu, dắu hiệu; ein Wink mit dem Kopf gật đầu; einen Wink geben ra hiệu, làm hiệu; 2. (lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 3. [diều, lòi] chỉ dẫn, chỉ bảo, khuyên bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; einen - geben khuyên bảp, chỉ bảo.

Druckstempel /m -s, =/

con] dấu, triện, ấn; Druck

Brandmal /n -(e)s, -e u -mäl/

1. xem Brand 16; 2. nhãn hiệu, dấu (đóng bằng sắt nung); Brand

Vrm,Vrmk

Vermerk dấu hiệu, dấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorzeichen /das; -s, -/

(Math ) dấu (cộng, trừ);

: unter anderen/mit verân-

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

(bildungsspr ) dấu; dấu hiệu;

demSiegelderVerschwiegenheit,strengsterGeheimhaltungoÄmitteilen /o. Ä./

con dấu;

Stern /pel [’Jtempal], der; -s, -/

con dấu; ấn; triện;

: jmdm., einer Sache seinen/den

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tag

dấu

Trong nuôi trồng thủy sản: Một miếng kim loại hay miếng nhựa nhỏ thường được gắn vào bên trong hay bên ngoài con vật nuôi, những dấu này có chứa những thông tin nhận biết riêng.

Từ điển tiếng việt

dấu

- 1 dt. 1. Cái vết, cái hình còn lại: Dấu xe ngựa đã rêu lờ mờ xanh (K) 2. Hình hay vật để làm hiệu, để ghi nhớ: Đánh dấu một đoạn văn hay; Đặt một cái mốc làm dấu 3. Vật nhỏ bằng gỗ, bằng đồng, bằng ngà có khắc chữ để in ra làm tin: Con dấu; Đóng dấu; Dấu của chủ tịch; Dấu của cơ quan; Xin dấu; Dấu bưu điện 4. Kí hiệu đặt trên một số nguyên âm để chỉ biến âm của những âm đó: Dấu mũ 5. Kí hiệu của chữ quốc ngữ để chỉ các thanh khác nhau: Dấu huyền 6. Kí hiệu để chấm câu: Dấu nặng 7. Kí hiệu để chỉ các phép tính: Dấu cộng 8. Kí hiệu đặt trước một con số để phân biệt dương hay âm: -8 là tám âm.< br> - 2 đgt. Yêu: Con vua, vua dấu, con chúa, chúa yêu (tng). Chúa dấu, vua yêu một cái này (HXHương).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kennzeichen

[EN] mark

[VI] dấu,

Từ điển toán học Anh-Việt

signlesskhông có

dấu

symbolký hiệu

dấu

hide

trốn, dấu

cup

top. tích, dấu 

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dấu

[DE] Akzent

[EN] accent

[FR] Accent

[VI] Dấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character

dấu

and mark

dấu &

sign

dấu (cộng trừ)

trace

dấu (dẫn hướng)

 ampersand, and mark

dấu &

Ký tự ( & ) nhiều khi được dùng thay cho từ tiếng Anh and (và, cùng); nguồn gốc là từ nối et, tiếng Latin là and. Dấu ampersand còn được dùng như là một toán tử trong các chương trình bảng tính để cộng văn bản trong một công thức.

 sign /xây dựng/

dấu (cộng trừ)

 trace /điện/

dấu (dẫn hướng)

 tag /xây dựng/

dấu (hiệu)

 mark /y học/

dấu, vết

 inscription

dấu, câu ghi

 score /toán & tin/

dấu, sự đếm điểm

 score

dấu, sự đếm điểm

score /toán & tin/

dấu, sự đếm điểm

track, trajectory, travel

vết, dấu, đường đi

 track /toán & tin/

vết, dấu, đường đi

 chevron /toán & tin/

dấu > =

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorzeichen /nt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] sign

[VI] dấu

verdecken /vt/XD/

[EN] conceal

[VI] che, dấu

Spur /f/KT_ĐIỆN/

[EN] trace

[VI] vết, dấu (dẫn hướng)

Vertiefung /f/SỨ_TT/

[EN] impression

[VI] dấu, vết

Begleit- /pref/VẼ_KT, DHV_TRỤ/

[EN] track (thuộc)

[VI] (thuộc) vết, dấu

Zeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] character, mark

[VI] ký tự, dấu

Marke /f/M_TÍNH/

[EN] mark, marker

[VI] dấu, dấu hiệu

unter Putz legen /vt/XD/

[EN] conceal

[VI] dấu, che, làm khuất

Stempel /m/CH_LƯỢNG/

[EN] stamp

[VI] con dấu, dấu nổi; con tem

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu

1) Gepräge n, Wink m, Abdruck m, Fährte f, Spur f: dấu chân Fußspur f!;

2) bergen vt, vorenthalten vt, verbergen vt, verstecken vt; geheimhalten vt, verheimliche vt; chim dấu dâu dưới cánh der Vogel steckt den Kopf unter den Flügel n;

3) Siegel n, Stempel m, Druckstempel m; áp dóng dấu Stempel aufdrücken;

4) (ngôn) diakritisches Zeichen n; dấu ă Zeichen m für die Kürze des Vokabels a; dấu hỏi fallend ragezeichen n, steigender Ton m; dấu huyền fallender Ton m; dấu nặng tiefer Ton m; dấu ngã un- terbrochenr - steigender Ton m; dấu sác steigender Ton m, Akzent m,

dấu

trotz (prp); dấu trời mưa trotz des Regens (dem Regen)

dấu

1) kämpfen vi gegen, sich schlagen; dấu chúng kết (thề) Endrunde f, Endkampf m; cuộc dấu (thề) Turnier n, Kampf m, Spiel n; người tham gia cuộc dấu Spieler m;

2) (chống dối) denunzieren vt, kämpfen vt;

3) (trộn lần) vermischen vt, vermengen vt, mischen vt; dấu nước vói rượu Wasser mit dem Wein mischen;

4) thợ dấu (dắt) Erdgräber m;

5) cái dấu Holzmaß m kleiner Viertelscheffel m, Vierzigstescheffei m

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

witness

dấu

imprint

vết, dấu

trail

dấu, dấu vết; theo sau