Việt
bản in
khuôn
khuôn đúc
sự ấn loát
sự xuất bản
sự in ấn
ấn phẩm
Anh
imprint
bloach
print
impression
mold
mould
Đức
Abdruck
Andruck
Pháp
moirage
von dem Bild wurden mehrere Abdrucke hergestellt
từ bức tranh ấy có nhiều bản sao đã đươc in ra .
Abdruck /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự ấn loát; sự xuất bản; sự in ấn;
ấn phẩm;
von dem Bild wurden mehrere Abdrucke hergestellt : từ bức tranh ấy có nhiều bản sao đã đươc in ra .
Abdruck /m/IN/
[EN] impression
[VI] bản in
Abdruck /m/CNSX/
[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] khuôn, khuôn đúc
Abdruck /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abdruck
[EN] bloach
[FR] moirage
Abdruck,Andruck /TECH/
[DE] Abdruck; Andruck
[EN] print
[FR] impression