TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imprint

dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu ấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Vệt lún bánh xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

dấu vết

 
Tự điển Dầu Khí

vết tích

 
Tự điển Dầu Khí

vết hằn // in

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ghi sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết ấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in dập nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

imprint

imprint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

publisher's imprint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

publisher information

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

imprint

Impressum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Abdruck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Presseindruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckvermerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erscheinungsvermerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Angabe des Verlegers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verlegerzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präge-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

imprint

Empreinte

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adresse bibliographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mentions légales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

imprint,publisher information

[DE] Impressum (in Publikationen)

[EN] imprint, publisher information

[FR] Mentions légales (dans les publications)

[VI] Dấu ấn (trong các ấn phẩm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präge- /pref/B_BÌ, IN/

[EN] imprint (thuộc)

[VI] (thuộc) in, bản in, in dập nổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprint

[DE] Presseindruck

[EN] imprint

[FR] empreinte; impression

biblio,imprint /IT-TECH/

[DE] Druckvermerk; Erscheinungsvermerk; Impressum

[EN] biblio; imprint

[FR] adresse bibliographique

imprint,publisher's imprint /IT-TECH,TECH/

[DE] Angabe des Verlegers; Impressum; Verlegerzeichen

[EN] imprint; publisher' s imprint

[FR] adresse bibliographique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

imprint

vết ấn, vết in, in, ấn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abdruck

imprint

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

imprint

dấu, dấu ấn ; vết hằn // in, ghi sâu

Tự điển Dầu Khí

imprint

o   dấu vết, vết tích

§   fossil imprint : vết hằn hóa đá

§   raindrop imprint : dấu vết giọt mưa

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

imprint

[EN] imprint

[VI] Vệt lún bánh xe

[FR] Empreinte

[VI] Vệt lún hoặc biến dạng cục bộ do xe nặng đỗ lâu hay dưới tác dụng của bánh xích, bánh sắt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

imprint

vết, dấu