Việt
vết in
dấu in
in
dấu in.
ấn tượng
cảm giác
cảm tưỏng
đóng
dắu
vét
dấu hằn
vết ắn
sự in
bản in
số lượng in.
vết ấn
ấn
dấu vết
dấu tích
vết tích
Anh
impression
imprint
Đức
Aufdruck
Eindruck II
Impression
Eindruck
die Räder haben tiefe Ein drücke im Sand hinterlassen
những bánh xe đã để lại dấu vết hằn sâu trên cát.
Eindruck /der; -[e]s, Eindrücke/
vết in; dấu in; dấu vết; dấu tích; vết tích;
những bánh xe đã để lại dấu vết hằn sâu trên cát. : die Räder haben tiefe Ein drücke im Sand hinterlassen
vết ấn, vết in, in, ấn
Eindruck II /m -(e)s, -e (in)/
vết in, dấu in.
Impression /f =, -en/
1. ấn tượng; 2. cảm giác, cảm tưỏng; 3. [sự] đóng, in (dấu, vết); 4. dắu, vét, dấu in, vết in, dấu hằn, vết ắn; 5. (in) sự in, bản in, số lượng in.
Aufdruck /m/KT_DỆT/
[EN] impression
[VI] dấu in, vết in
impression /dệt may/