schließen /vt/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] make
[VI] đóng (mạch điện, tiếp điểm)
kleinporig /adj/CNSX/
[EN] close
[VI] đóng (cấu trúc)
einschlagen /vt/XD/
[EN] drive in
[VI] đóng (đinh)
eingeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] on
[VI] đóng (mạch điện)
einrammen /vt/XD/
[EN] drive in
[VI] đóng (đinh)
schließen /vt/XD/
[EN] close, lock, shut
[VI] đóng, khoá
schließen /vt/IN/
[EN] lock up
[VI] đóng, khoá
anschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] turn on
[VI] bật, đóng (cung cấp điện)
einschrauben /vt/XD/
[EN] drive
[VI] vặn (ốc), đóng (đinh)
auf Flaschen abfüllen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] bottle
[VI] rót, đóng (chai, lọ)
absperren /vt/XD/
[EN] close, shut, stop
[VI] dừng, đóng, khoá
abstellen /vt/VTHK/
[EN] shut down
[VI] dừng, đóng, tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
abdrehen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] turn off
[VI] khoá, tắt, đóng (vòi nước)
zuschalten /vt/CNSX/
[EN] make
[VI] chế tạo, làm, đóng (mạch điện)