TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấu vào

đấu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ghép vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đấu vào

 cut-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut-in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cut-ín

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einsatz von Doppelfunkenzündspulen zünden die an einer Zündspule angeschlossenen Zündkerzen in zwei verschiedenen Zylindern, deren Zündzeitpunkte um 360 °KW versetzt sind.

Khi dùng cuộn dây đánh lửa hai tia, 2 bugi được đấu vào cùng một cuộn dây đánh lửa và đánh lửa cho hai xi lanh khác nhau vào những thời điểm đánh lửa cách nhau 360 °TK.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cut-ín

ghép vào; đấu vào; đóng (mạch)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cut-in

ghép vào; đấu vào; đóng (mạch)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut-in

đấu vào

 switch in

đấu vào (đóng mạch điện)

 switch in /điện/

đấu vào (đóng mạch điện)