động từ o chế tạo, sản xuất, làm
§ make a briddle : thử một mạch khuếch đại địa chấn
§ make and break : vặn và mở (ống khoan, ống chống)
§ make a trip : một lần sử dụng lưỡi khoan (đưa xuống và kéo lên)
§ make hole : khoan giếng
§ make location : quyết định vị trí giếng khoan
§ make of casing : hạ ống chống
§ make oil : sản xuất dầu, khai thác dầu
§ make per run : khối lượng sản phẩm của một chu kỳ
§ make through : xuyên thủng, khoan thủng (qua thành hệ)
§ make up : vặn, xiết (ren, vít), nối bằng vít, liên kết bằng ren; làm kẹt ống khoan
§ make up another wrinkle : vặn cần khoan thêm một vòng
§ make up for lost time : bù lại thời gian đã mất
§ make up length : nối ống dài ra
§ make up torque : tạo thành momen xoắn, liên kết hãm (để giữ chặt hai ống nối với nhau)
§ standard make : kiểu, tiêu chuẩn, mẫu tiêu chuẩn
§ make a connection : nối ống khoan
§ make a footage : khoan giếng
§ make a hand : thành thợ khéo tay
§ make a hole : khoan giếng
§ make a hole with a pencil : báo cáo sai
§ make a pull : kéo ra khỏi giếng
§ make a trip : nâng cột ống khoan ra khỏi giếng
§ make and break : nối và tháo
§ make it up : vặn chặt mối nối
§ make it up another wrinkle : vặn chặt mối nối thêm một vòng
§ make it up one more wrinkle : vặn chặt mối nối thêm một vòng
§ make location : định vị
§ make macaroni : làm hỏng ống
§ make the kelly down : khoan hết cần chủ lực
§ make the rounds : đi giám sát một vòng
§ make through : khoan qua vỉa
§ make up : vặn chặt thêm
§ make water : sản xuất nước