TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

make

chế tạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

sản xuất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sán phâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

7 làm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chê tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sân xuát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chế tạo

 
Tự điển Dầu Khí

nhãn hiệu

 
Tự điển Dầu Khí

mác

 
Tự điển Dầu Khí

sự chếtạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo // chếtạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo ~ of casing cách th ả ố ng ~ of ore thân quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khai thác quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mác kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoàn thành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỹ. sự đóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

make

make

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

make

schließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erzeugnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfertigen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fabrikat

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

machen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Marke

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fabrikmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

make

marque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They make love, loudly and with passion.

Họ ân ái với nhau, nồng nàn và ồn ào.

They make love between eight and ten at night.

Khoảng thời gian giữa tám và mười giờ tối dành cho ái ân.

Who would make pilgrimage to the center of time?

Những ai hành hương tới tâm điểm thời gian mới được chứ?

She is manipulative and judgmental, and she could make his life miserable.

Nàng ích kỉ và tự cho rằng cái gì cũng biết hơn người khác. Biết đâu nàng sẽ khiến cả đời ông khốn khổ.

Some make light of decisions, arguing that all possible decisions will occur.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

make /TECH/

[DE] Fabrikmarke

[EN] make

[FR] marque

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

make

làm, chế tạo, cấu tạo, mẫu, dạng, cấp nguồn, đóng (mạch điện)

Từ điển toán học Anh-Việt

make

làm, sản xuất; hoàn thành; kỹ. sự đóng (mạch)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

machen

make

Marke

make

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make

mác kiểu

make

làm sản xuất

make

sự sản xuất

Lexikon xây dựng Anh-Đức

make

make

anfertigen

make

make

Fabrikat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

make

sự chếtạo, cấu tạo (của một vật) // chếtạo, cấu tạo ~ of casing cách th ả ố ng (khi khoan) ~ of ore thân quặng (có giá trị công nghiệp); sự khai thác quặng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schließen /vt/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] make

[VI] đóng (mạch điện, tiếp điểm)

zuschalten /vt/CNSX/

[EN] make

[VI] chế tạo, làm, đóng (mạch điện)

Erzeugnis /nt/GIẤY/

[EN] make

[VI] sự sản xuất

einschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] make, power up

[VI] cấp nguồn

Tự điển Dầu Khí

make

[meik]

  • danh từ

    o   sự chế tạo

    o   kiểu, nhãn hiệu, mác

  • động từ

    o   chế tạo, sản xuất, làm

    §   make a briddle : thử một mạch khuếch đại địa chấn

    §   make and break : vặn và mở (ống khoan, ống chống)

    §   make a trip : một lần sử dụng lưỡi khoan (đưa xuống và kéo lên)

    §   make hole : khoan giếng

    §   make location : quyết định vị trí giếng khoan

    §   make of casing : hạ ống chống

    §   make oil : sản xuất dầu, khai thác dầu

    §   make per run : khối lượng sản phẩm của một chu kỳ

    §   make through : xuyên thủng, khoan thủng (qua thành hệ)

    §   make up : vặn, xiết (ren, vít), nối bằng vít, liên kết bằng ren; làm kẹt ống khoan

    §   make up another wrinkle : vặn cần khoan thêm một vòng

    §   make up for lost time : bù lại thời gian đã mất

    §   make up length : nối ống dài ra

    §   make up torque : tạo thành momen xoắn, liên kết hãm (để giữ chặt hai ống nối với nhau)

    §   standard make : kiểu, tiêu chuẩn, mẫu tiêu chuẩn

    §   make a connection : nối ống khoan

    §   make a footage : khoan giếng

    §   make a hand : thành thợ khéo tay

    §   make a hole : khoan giếng

    §   make a hole with a pencil : báo cáo sai

    §   make a pull : kéo ra khỏi giếng

    §   make a trip : nâng cột ống khoan ra khỏi giếng

    §   make and break : nối và tháo

    §   make it up : vặn chặt mối nối

    §   make it up another wrinkle : vặn chặt mối nối thêm một vòng

    §   make it up one more wrinkle : vặn chặt mối nối thêm một vòng

    §   make location : định vị

    §   make macaroni : làm hỏng ống

    §   make the kelly down : khoan hết cần chủ lực

    §   make the rounds : đi giám sát một vòng

    §   make through : khoan qua vỉa

    §   make up : vặn chặt thêm

    §   make water : sản xuất nước

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    make

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    make

    make

    v. to produce; to create; to build; to do something or to carry out an action; to cause to be or to become

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    make

    chế tạo

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    make

    (hình) dạng; mô hình; kiểu; sán phâm , 7 làm, chê tạo, sân xuát