Việt
sân xuát
dạng
mô hình
kiểu
sán phâm
7 làm
chê tạo
chuẩn bị trưóc
chuẩn bị sẵn
trao
cáp
ban
xuất tiền
ché tạo
vị trí tiền tiêu
các đơn vị <3 tuyến đầu.
Anh
make
Đức
Bereitstellung
Bereitstellung /f =, -en/
1. [sự] chuẩn bị trưóc, chuẩn bị sẵn; 2. [sự] trao, cáp, ban, xuất tiền; 3. [sự] ché tạo, sân xuát; 4. (quân sự) vị trí tiền tiêu; 5. các đơn vị < 3 tuyến đầu.
(hình) dạng; mô hình; kiểu; sán phâm , 7 làm, chê tạo, sân xuát