TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng

dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình dáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biền dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sán phâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

7 làm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chê tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sân xuát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc ~of dyke cấu trúc đaikơ ~of fault kiểu đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang cảnh autumnal ~ quang cảnh mùa thu hiemal ~ quang cảnh mùa đông summer ~ quang c ảnh mùa hè vernal ~ quang cảnh mùa xuân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc ~ of dyke cấu trúc đaikơ ~ of fault ki ể u đứ t gãy airphoto ~ mẫu ảnh hàng không atmospheric ~ cấu trúc khí quyển colour ~ bản màu drainage ~ mô hình thoát nước drilling ~ mắt lưới thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng khoan flow ~ mẫu dòng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô hình dòng chảy mountain wind ~ kiểu gió núi plaster ~ khuôn thạch cao rain distribution ~ mẫu phân bố mưa reticular ~ dạng vân l ưới storm distribution ~ hình thức phân bố bão stream ~ sơ đồ lưới sông street ~ mô hình thành phố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc đường phố tectonic ~ đặc điểm kiến tạo terrain ~ mẫu địa hình valley ~ đặc điểm thung lũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiểu thung lũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thể aeolian relief ~ dạng địa hình do gió aggradation ~ dạng bồi tích ancestral ~ dạng thuỷ tổ arenaceous ~ dạng cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ cát dính kết auroral ~ dạng cực quang bench-like ~ dạng bậc biconical ~ dạng hai nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng hột trám biological ~ dạng sinh học cleavage ~ dạng cát khai cloud ~ dạng mây coiled ~ hình xoắn ốc complementary ~ dạng hai tinh thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng song tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bù concretion ~ dạng kết hạch cone ~ dạng nón congruent ~s các dạng phù hợp constructional topographic ~ dạng địa hình cấu tạo crystal ~ hình dáng tinh thể curly ~ dạng cuộn xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng xoăn deep-water ~ dạng biển sâu destructive topographic ~ dạng địa hình phá huỷ dog-tooth ~ hình răng chó erosional ~ dạng xói mòn final ~ dạng cuối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng kết thúc fixed ~ dạng cố định globular ~ dạng cầu ground ~s các dạng địa hình growth ~ dạng sinh trưởng habitat ~ dạng nơi ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng sinh cảnh holohedral ~ dạng đủ mặt initial ~ dạng nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng ban đầu land ~ dạng địa hình life ~ dạng sống megaspheric ~ dạng vĩ cầu note ~ mẫu số ghi pinch-and-swell ~ dạng chuỗi hạt prevailing ~s dạng chủ yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng lồi lõm sedimentary ~ dạng trầm tích shelled ~ dạng vỏ sò simple ~ dạng đơn hình skeleton ~ dạng khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biểu hiện sơ lược structural ~ dạng cấu trúc topographic ~ dạng địa hình ultimate ~ dạng cuối cùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép chiếu 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phía

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khía cạnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên gidi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh biên giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền biên gidi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thủc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỉnh thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lỗ tâm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dạng giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng cấu trúc

 
Từ điển phân tích kinh tế

hình thức thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập quán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngoại hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường viền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bày đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp nguồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dưỡng uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ván khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốp pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công định hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dạng con

dạng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
1.hình dạng

1.hình dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biểu hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
hình dạng

hình thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng dấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình dáng

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định ranh giđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưóc biên dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưóc phủ bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gaba rít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dạng

form

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

make

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aspect

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

pattern

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

appearance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

figuration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quantic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

habitus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

parttern

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aspect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hermitain form

 
Từ điển toán học Anh-Việt

shape

 
Từ điển toán học Anh-Việt

signumxicnum

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu similarđồng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

view

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Center bores

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

types

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

form structural form

 
Từ điển phân tích kinh tế

habit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mode

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

configuration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1.hình dạng

figure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dạng con

 subclass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subclass

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

dạng

quantisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Handlungsart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

formgewandt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mark III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baumuster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentrierbohrungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Formen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Profil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Form

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Version

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hình dạng

Form

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình dáng

Durchblick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgrenzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dạng

quantique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

517 Umformverfahren, Umformgrad, Rückstellbestreben

517 Phương pháp biến dạng, độ biến dạng, xu hướng hồi dạng

Umformbereich I in °C Hohe Umformgrade Rückstellbestreben hoch

Vùng biến dạng I [°C] Độ biến dạng cao Tính hồi dạng cao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werkstückform (Massiv-, Blechumformen)

Dạng phôi (dạng khối, dạng tấm),

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung: Flachdichtungen, gewellte Dichtungen, Manteldichtungen, Spiraldichtungen, kammprofilierte Dichtungen, ummantelte Dichtungen, Linsendichtungen, Ring-Joint-Dichtungen, ballige Dichtungen, O-Ringe, Spießkantdichtungen, Schweißdichtungen.

Ứng dụng: gioăng dạng tấm, dạng sóng, dạng bọc ngoài, dạng xoắn, dạng răng lược, dạng có vỏ bọc, dạng hình trái xoan, dạng nhẫn kết nối, dạng cầu, dạng vòng chữ O, dạng xuyên cạnh, dạng hàn.

Wellrohrkompensator

Khớp dạng sóng (dạng xếp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in eine leicht verständliche Form bringen

trình bày một vấn đề gì theo dạng dễ hiểu.

eine vereinfachte Version

một cách trình bày được đơn giản hóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Mark III en des Reiches

biên gidi quốc gia.

der äußeren Gestalt auf das Wesen schließen

xét đoán cái gì theo bề ngoài;

einer Sache (D) Gestalt geben

1, tạo dáng cho cái gi; 2, tạo dáng cho cái gỉ về mặt nào;

Gestalt gewinnen (ánnehmen)

1, có dạng; 2, hình dung, tưởng tượng;

nach Gestalt der Dinge

tùy theo hoàn cảnh, tùy tình hình; 2. thân hình, hình dáng, dáng ngưòi, thể chất, thân hình, vóc người, thể tạng;

der Form kommen

biến dạng; 2. pl [phép] lịch sự, xã giao; 3. (văn phạm) thể, dạng, thúc, hình thái; 4. mẫu, thể thúc, cách thức, mô hình, khuôn, khuôn mẫu;

in eine Form gießen

đúc, đổ khuôn; 6. (quân sự) hàng, hàng ngũ, hàng quân, đội ngũ.

in Sicht sein [bleiben]

nằm trong tầm mắt;

außer Sicht sein ỏ

ngoài tầm mắt;

in Sicht bekommen

nhận tháy, thấy, phát hiện thấy;

éine Politik auf lange [weite] Sicht

chính sách dài hạn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

habit

tập tính, tập quán, dạng, thể chất

mode

phương thức, cách thức, dạng, kiểu, chế độ

configuration

ngoại hình, đường viền, bày đặt, bố trí, cấu hình, dạng

make

làm, chế tạo, cấu tạo, mẫu, dạng, cấp nguồn, đóng (mạch điện)

form

dạng, hình, hình dạng, hình dáng, tấm dưỡng uốn, mẫu uốn, khuôn dạng, ván khuôn, cốp pha, tạo hình, gia công định hình, tạo khuôn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Form /[form], die; -, -en/

hình thức thể hiện (bài văn, bài thơ ); dạng; dạng thức (Darstel lungsweise);

trình bày một vấn đề gì theo dạng dễ hiểu. : etw. in eine leicht verständliche Form bringen

Version /[ver'ziom], die; -, -en/

hình thức; kiểu; dạng; cách diễn đạt; lôi trình bày; lối thể hiện;

một cách trình bày được đơn giản hóa. : eine vereinfachte Version

Từ điển phân tích kinh tế

form structural form /kinh trắc học/

dạng, dạng cấu trúc (của một mô hình)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Profil /nt/CNSX/

[EN] form (Mỹ)

[VI] dạng, hình dạng

Formular /nt/M_TÍNH/

[EN] form

[VI] dạng, dạng giấy, mẫu giấy

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zentrierbohrungen,Formen

[EN] Center bores, types

[VI] Lỗ tâm (lỗ khoan tâm, lỗ định tâm), dạng

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

subclass

dạng con

Là dạng đối tượng đặc biệt trong một lớp, cho phép định nghĩa nhiều loại đối tượng trong cùng một dạng. Chú ý rằng miền, route -system và phân đoạn là những kiểu dạng con khác nhau. Ví dụ, một lớp đường phố có thể có ba dạng con của route-system được lưu là tuyến phát thư, tuyến rửa đường và tuyến thu rác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handlungsart /f =, -en (văn phạm)/

dạng; Handlungs

Genus /n =, -nera/

1. (văn phạm) dạng; 2. (văn phạm) giông; 3; (sinh vật) gióng, chủng, loài.

formgewandt /a/

1. [có] dạng, hình; 2. (có, được) giáo dục.

Mark III /f =, -en (/

1. nhãn hiệu, mác, só hiệu, loại, kiểu, dạng; 2. biên gidi, tỉnh biên giói, miền biên gidi; die Mark III en des Reiches biên gidi quốc gia.

Baumuster /m -s, = (kĩ thuật)/

dạng, kiểu, cách thủc, phương thức, mẫu, kiểu, mẫu thử, hệ thống, hệ, nguyên hình, nguyên mẫu.

Gestalt /f =, -en/

1. hình thái, hình thức, hỉnh thù, dạng, hình dạng, hình dung; von der äußeren Gestalt auf das Wesen schließen xét đoán cái gì theo bề ngoài; einer Sache (D) Gestalt geben 1, tạo dáng cho cái gi; 2, tạo dáng cho cái gỉ về mặt nào; Gestalt gewinnen (ánnehmen) 1, có dạng; 2, hình dung, tưởng tượng; nach Gestalt der Dinge tùy theo hoàn cảnh, tùy tình hình; 2. thân hình, hình dáng, dáng ngưòi, thể chất, thân hình, vóc người, thể tạng; éine liebliche - dáng ngưòi kháu khỉnh; éine uerdâchtige - con người đáng nghi; 3. nhân vật (trong tiểu thuyết).

Form /í =, -en/

1. hình thúc, hình dạng, hình dáng, hình thù, hình dung, hình trạng, dáng dấp, dáng; aus der Form kommen biến dạng; 2. pl [phép] lịch sự, xã giao; 3. (văn phạm) thể, dạng, thúc, hình thái; 4. mẫu, thể thúc, cách thức, mô hình, khuôn, khuôn mẫu; in eine Form gießen đúc, đổ khuôn; 6. (quân sự) hàng, hàng ngũ, hàng quân, đội ngũ.

Durchblick /m -(e)s, -e/

hình dáng, hình thù, dạng, dánh, hình; khoảng tróng, quãng trống, kẽ hỏ.•

Aussehen /n -s/

vẻ ngoài, bề ngoài, hình dáng, hình thù, dạng, hình; dem Aussehen

Ansehen /n -s/

1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dạng, dáng;

Sicht /í =/

1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dáng, dạng, hình; in Sicht sein [bleiben] nằm trong tầm mắt; außer Sicht sein ỏ ngoài tầm mắt; außer - kommen khuất mắt, mất hút; in Sicht bekommen nhận tháy, thấy, phát hiện thấy; 2. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 3. tình trạng, trạng thái, dạng, thể; 4. thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn, khóa, hạn độ; éine Politik auf lange [weite] Sicht chính sách dài hạn.

Umgrenzung /f =, -en/

1. [sự] xác định ranh giđi, qui định quyền hạn; 2. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng, hình thù, dạng; 3. (kĩ thuật) khuôn khổ, cõ, hình biên, kích thưóc biên dạng, kích thưóc phủ bì, gaba rít.

Từ điển tiếng việt

dạng

- 1. Hình thể, kích cỡ bên ngoài, dựa vào đó để phân biệt sự khác nhau giữa các sự vật, hiện tượng: cùng một loại thuốc có các dạng khác nhau dạng thức biến dạng bộ dạng cải dạng dị dạng đa dạng đồng dạng hình dạng nguyên dạng thể dạng tự dạng. 2. Phạm trù ngữ pháp của động từ biểu thị những mối quan hệ khác nhau giữa chủ thể và khách thể của hành động: dạng bị động.

Từ điển toán học Anh-Việt

Hermitain form

dạng

shape

dạng

signumxicnum,dấu similarđồng

dạng

pattern

mẫu; dạng

view

dạng; phép chiếu 

aspect

dạng; phía; khía cạnh

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Form

Dạng (cây)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appearance, aspect, design

dạng

 appearance

dạng (biểu hiện)

 subclass /toán & tin/

dạng con

Là dạng đối tượng đặc biệt trong một lớp, cho phép định nghĩa nhiều loại đối tượng trong cùng một dạng. Chú ý rằng miền, route -system và phân đoạn là những kiểu dạng con khác nhau. Ví dụ, một lớp đường phố có thể có ba dạng con của route-system được lưu là tuyến phát thư, tuyến rửa đường và tuyến thu rác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

habitus

dạng

parttern

hình, dạng; mẫu, mô hình; cấu trúc, kiến trúc ~of dyke cấu trúc đaikơ ~of fault kiểu đứt gãy

aspect

dạng, hình; quang cảnh autumnal ~ quang cảnh mùa thu hiemal ~ quang cảnh mùa đông summer ~ quang c ảnh mùa hè vernal ~ quang cảnh mùa xuân

pattern

hình, dạng; mẫu, mô hình; cấu trúc, kiến trúc ~ of dyke cấu trúc đaikơ ~ of fault ki ể u đứ t gãy airphoto ~ mẫu ảnh hàng không atmospheric ~ cấu trúc khí quyển colour ~ bản màu drainage ~ mô hình thoát nước drilling ~ mắt lưới thăm dò; dạng khoan flow ~ mẫu dòng chảy, mô hình dòng chảy mountain wind ~ kiểu gió núi plaster ~ khuôn thạch cao rain distribution ~ mẫu phân bố mưa reticular ~ dạng vân l ưới storm distribution ~ hình thức phân bố bão stream ~ sơ đồ lưới sông street ~ mô hình thành phố, kiến trúc đường phố tectonic ~ đặc điểm kiến tạo terrain ~ mẫu địa hình valley ~ đặc điểm thung lũng, kiểu thung lũng

form

dạng, hình dạng, hình thể aeolian relief ~ dạng địa hình do gió aggradation ~ dạng bồi tích ancestral ~ dạng thuỷ tổ arenaceous ~ dạng cát; vỏ cát dính kết (cuả Trùng lỗ) auroral ~ dạng cực quang bench-like ~ dạng bậc biconical ~ dạng hai nón ; dạng hột trám (vỏ Chân bụng) biological ~ dạng sinh học cleavage ~ dạng cát khai (hình dạng tinh thể khi tách theo mặt cắt khai) cloud ~ dạng mây coiled ~ hình xoắn ốc complementary ~ dạng hai tinh thể, dạng song tinh; dạng bù concretion ~ dạng (đá) kết hạch cone ~ dạng nón (vỏ động vật Chân bụng) congruent ~s các dạng phù hợp constructional topographic ~ dạng địa hình cấu tạo crystal ~ hình dáng tinh thể curly ~ dạng cuộn xoáy, dạng xoăn deep-water ~ dạng biển sâu destructive topographic ~ dạng địa hình phá huỷ dog-tooth ~ hình răng chó erosional ~ dạng xói mòn final ~ dạng cuối, dạng kết thúc (trong chu kỳ bào mòn) fixed ~ dạng cố định globular ~ dạng cầu (tinh thể dạng cầu của một số khoáng vật) ground ~s các dạng địa hình growth ~ dạng sinh trưởng habitat ~ dạng nơi ở, dạng sinh cảnh holohedral ~ dạng đủ mặt initial ~ dạng nguyên sinh, dạng ban đầu land ~ dạng địa hình life ~ dạng sống megaspheric ~ dạng vĩ cầu (ở Trùng lỗ) note ~ mẫu số ghi pinch-and-swell ~ dạng chuỗi hạt (thể pecmatit ) prevailing ~s dạng chủ yếu, dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình, dạng lồi lõm sedimentary ~ dạng trầm tích shelled ~ dạng vỏ sò simple ~ dạng đơn hình skeleton ~ dạng khung ; sự biểu hiện sơ lược (bản đồ) structural ~ dạng cấu trúc topographic ~ dạng địa hình ultimate ~ dạng cuối cùng

figure

1.hình dạng, sự biểu hiện; hình vẽ, bản vẽ, sơ đồ2.chữ số ~ of the earth hình dạng Trái đất border ~ chữ số trên khung bản đồ conventional ~ số hiệu quy ước dimension ~ số liệu kích thước (trên bản đồ) elevation ~ số thể hiện độ cao latitude ~ số ghi độ cao ~ of linearity hệ số độtuyến tính ~ of loss h ệ s ố tổ n hao ~ of noise h ệ s ố tiế ng ồ n

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quantic

[DE] quantisch

[VI] dạng

[FR] quantique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

appearance

dạng (biếu hiện)

figuration

dạng, hình dáng, sự biền dạng

make

(hình) dạng; mô hình; kiểu; sán phâm , 7 làm, chê tạo, sân xuát