TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp nguồn

cấp nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấp nguồn

make

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bring up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cấp nguồn

zuschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stromversorgung und die Motor-Steuereinheit komplettieren die Antriebseinheit.

Bộ cấp nguồn điện vàbộ điều khiển động cơ bổ sung đầy đủ cho bộ dẫn động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Drucksteuerventil ist stromlos geschlossen.

Van điều khiển áp suất ở trạng thái đóng khi không được cấp nguồn điện.

Aktive Sensoren erzeugen erst nach dem Anlegen einer Versorgungsspannung ein Signal.

Khi được cung cấp nguồn điện áp, cảm biến chủ động mới tạo ra tín hiệu đo.

Bei Ausfall des Signals bleibt das Ventil geschlossen.

Khi không có tín hiệu (ND: không được nối mass hay cấp nguồn), van ở trạng thái đóng.

Die unabhängig voneinander arbeitenden Hallgeber werden über den Pin C9 mit Plus und über Pin C5 und C23 mit Masse versorgt. Die Signalspannungen liegen an Pin C8 und C10 an.

Cảm biến vị trí bàn đạp ga sử dụng hai cảm biến Hall độc lập. EDC cung cấp nguồn điện dương cho cảm biến qua chân C9, mass qua các chân C5 và C10, và đo áp suất tín hiệu ở các chân C8 và C23.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

make

làm, chế tạo, cấu tạo, mẫu, dạng, cấp nguồn, đóng (mạch điện)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] power up

[VI] cấp nguồn

einschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] make, power up

[VI] cấp nguồn

hochfahren /vt/KT_GHI/

[EN] bring up

[VI] cấp nguồn, khởi động