Việt
bật máy
bật điện
cấp nguồn
sự cấp nguồn
sự cấp điện
Anh
power up
make
Đức
einschalten
anschalten
hochfahren
zuschalten
Einschaltung
Pháp
procédure de mise sous tension
power up /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einschalten
[EN] power up
[FR] procédure de mise sous tension
anschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] bật máy
zuschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] cấp nguồn
Einschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] sự cấp nguồn, sự cấp điện
einschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] make, power up
bật máy, bật điện
einschalten, anschalten; hochfahren
bật máy Kiềm tra xem bộ nhớ máy tính, thiết bj ngoại vl và các kênh nhập/xuất có làm việc đúng không trước khi nạp hệ điều hành.