bật dèn,bật điện
das Licht anknipsen, Licht machen, schalten vt, einschalten vt, den elektrischen Strom einschalten bật hồng Feuer fangen, Feuer schlagen bật hơi (ngôn) aspiriert (a); âm bật dèn, bật điện (ngôn) Aspiration f; phát ăm bật dèn, bật điện aspirieren vt